Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 28-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 05:26 16/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 12 ngoại tệ tăng giá, 53 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 77 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,236.00 -206.62 | 16,256.00 -352.71 | 16,856.00 -272.01 |
Đô la Canada | CAD | 18,185 6.69 | 18,285 -76.93 | 18,949 12.94 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,324 -45.73 | 27,324 -322.19 | 28,205 -305.61 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,423.46 -24.10 | 3,458.04 -24.35 | 3,572.35 -19.46 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,577.18 -46.00 | 3,717.11 -41.85 |
Euro | EUR | 26,488 -341.65 | 26,558 -542.66 | 27,872 -406.43 |
Bảng Anh | GBP | 31,279 48.44 | 31,279 -267.02 | 32,031 -501.37 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,158.03 -18.65 | 3,188.00 -20.77 | 3,290.00 -19.10 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.14 0.94 | 315.51 0.48 |
Yên Nhật | JPY | 157.41 0.47 | 157.41 -2.06 | 162.68 -4.28 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.14 | 18.54 0.61 | 0.00 -19.54 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,091 -529.05 | 85,440 -414.71 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,259.06 -93.28 | 5,378.02 -86.74 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,215.00 -93.60 | 2,335.00 -69.72 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 262.74 -2.57 | 291.09 -2.38 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,734.96 -34.96 | 7,009.77 -25.25 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,307.74 | 0.00 -2,403.83 |
Đô la Singapore | SGD | 18,143 -217.34 | 18,327 -219.54 | 18,930 -196.48 |
Bạc Thái | THB | 632.42 16.73 | 672.42 -11.68 | 700.42 -9.32 |
Đô la Mỹ | USD | 25,135 -17.00 | 25,155 -27.00 | 25,458 -24.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.